Characters remaining: 500/500
Translation

stay-down strike

/'steidaun'straik/
Academic
Friendly

Từ "stay-down strike" trong tiếng Anh có nghĩa một hình thức bãi công trong đó người lao động ngừng làm việc nhưng vẫn ở lại tại nơi làm việc, thường để phản đối điều kiện làm việc hoặc yêu cầu cải thiện quyền lợi. Hình thức đình công này khác với bãi công truyền thống, trong bãi công truyền thống, người lao động sẽ rời khỏi nơi làm việc.

Giải thích chi tiết:
  • Stay-down strike (bãi công ngồi, đình công ngồi): Người lao động không làm việc nhưng vẫn ở lại nơi làm việc của họ. Mục tiêu gây áp lực lên công ty hoặc tổ chức để buộc họ phải lắng nghe yêu cầu của người lao động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The workers organized a stay-down strike to demand better working conditions."

    • (Những người lao động đã tổ chức một cuộc bãi công ngồi để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao: "During the stay-down strike, the employees refused to leave the factory, hoping to draw attention to their grievances."

    • (Trong cuộc đình công ngồi, các nhân viên đã từ chối rời khỏi nhà máy, hy vọng thu hút sự chú ý đến những phàn nàn của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sit-down strike: Đây một thuật ngữ tương tự, có nghĩa giống như "stay-down strike". Tuy nhiên, "sit-down strike" thường được dùng rộng rãi hơn thường chỉ việc ngồi lại tại nơi làm việc không làm việc.
  • Strikes: Từ chung để chỉ các hình thức bãi công, có thể bãi công toàn phần hay bãi công ngồi.
Từ đồng nghĩa:
  • Sit-in: Một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình, nơi người tham gia ngồi lại tại một địa điểm cụ thể để thể hiện sự phản đối.
  • Protest: Cuộc biểu tình chung có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ bãi công.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Stand up for: Đứng lên bảo vệ quyền lợi của ai đó, có thể được sử dụng trong bối cảnh của các cuộc bãi công.
  • Take a stand: Đưa ra lập trường rõ ràng về một vấn đề, thường liên quan đến việc phản đối.
Cách sử dụng khác:
  • Trong bối cảnh thương mại hoặc công nghiệp, "stay-down strike" có thể được sử dụng khi người lao động muốn gây sức ép với ban quản lý để đạt được thỏa thuận về lương bổng hoặc điều kiện làm việc.
danh từ
  1. bãi công ngồi, đình công ngồi

Comments and discussion on the word "stay-down strike"